Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 励ます
Hán tự
励
- LỆ
Kunyomi
はげ.む
はげ.ます
Onyomi
レイ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
厉
LỆ
力
LỰC
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 勵
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 勵
Giản thể của chữ 勵
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はげ.む
励む
はげむ
Cố gắng
勉強に励む
べんきょうにはげむ
Chuyên tâm vào việc học
はげ.ます
励ます
はげます
Cổ vũ
声を励ます
こえをはげます
Nâng một có tiếng nói
病人を励ます
びょうにんをはげます
Cổ vũ bệnh nhân
Onyomi
レイ
励磁
れいじ
Sự kích thích
励起
れいき
Sự kích thích (điện)
励声
れいせい
Sự la hét để động viên
励振
れいしん
Sự kích thích (điều khiển)
励磁機
れいじき
Người kích thích
Kết quả tra cứu kanji
励
LỆ