励ます
はげます「LỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cổ vũ; làm phấn khởi; khích lệ; động viên
若
い
癌患者
を
励
ます
Động viên những người trẻ tuổi bị mắc ung thư .

Từ đồng nghĩa của 励ます
verb
Bảng chia động từ của 励ます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 励ます/はげますす |
Quá khứ (た) | 励ました |
Phủ định (未然) | 励まさない |
Lịch sự (丁寧) | 励まします |
te (て) | 励まして |
Khả năng (可能) | 励ませる |
Thụ động (受身) | 励まされる |
Sai khiến (使役) | 励まさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 励ます |
Điều kiện (条件) | 励ませば |
Mệnh lệnh (命令) | 励ませ |
Ý chí (意向) | 励まそう |
Cấm chỉ(禁止) | 励ますな |
励ます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 励ます
声を励ます こえをはげます
nâng một có tiếng nói
病人を励ます びょうにんをはげます
cổ vũ bệnh nhân.
励まし はげまし
sự khuyến khích, sự khích lệ, sự động viên
励行する れいこう れいこうする
tuân hành.
督励する とくれい
cổ vũ; khuyến khích
激励する げきれい
động viên; cổ vũ; khích lệ; khích lệ; khuyến khích; động viên
励弧 れいこ
sự kích thích
励行 れいこう
sự thi hành; sự thực hiện.