Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 動摩擦
Hán tự
摩
- MAKunyomi
ま.するさす.るす.る
Onyomi
マ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
麻 MA 手 THỦ
Nghĩa
Xoa xát. Xát nhau. Mài giũa. Tan, mất. Thuận.
Giải nghĩa
- Xoa xát. Như ma quyền sát chưởng [摩拳擦掌] xoa nắm tay xát bàn tay.
- Xoa xát. Như ma quyền sát chưởng [摩拳擦掌] xoa nắm tay xát bàn tay.
- Xát nhau. Như nhĩ mấn tê ma [耳鬢撕摩] mái tóc xát qua, nghĩa là ngồi kề nhau, mái tóc nó xát qua vậy.
- Mài giũa. Như ma luyện [摩練] mài giũa luyện tập, ma lệ [摩厲] mài giũa để lệ, v.v.
- Tan, mất.
- Thuận.