Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動摩擦(力) どーまさつ(ちから)
ma sát động
運動摩擦 うんどうまさつ
ma sát khi chuyển động
摩擦振動 まさつしんどー
rung động ma sát
摩擦 まさつ
sự ma sát; sự cọ sát
摩擦比 まさつひ
tỷ lệ ma sát
摩擦力 まさつりょく
lực ma sát
摩擦熱 まさつねつ
ma sát nóng lên
摩擦音 まさつおん
âm xát (âm vị học)