Chi tiết chữ kanji 匍行
Hán tự
匍
- BỒKunyomi
は.う
Onyomi
ホ
Số nét
9
Bộ
勹 BAO 甫 PHỦ
Nghĩa
Bồ bặc [匍匐] bò lổm ngổm, như bồ bặc bôn tang [匍匐奔喪] bò dạch về chịu tang, nghĩa là thương quá không đi được phải chống gậy mà bò tới.
Giải nghĩa
- Bồ bặc [匍匐] bò lổm ngổm, như bồ bặc bôn tang [匍匐奔喪] bò dạch về chịu tang, nghĩa là thương quá không đi được phải chống gậy mà bò tới.
- Bồ bặc [匍匐] bò lổm ngổm, như bồ bặc bôn tang [匍匐奔喪] bò dạch về chịu tang, nghĩa là thương quá không đi được phải chống gậy mà bò tới.
Onyomi
ホ
匍匐 | ほふく | Dần dần |