Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 北薩トンネル
Hán tự
薩
- TÁT
Onyomi
サツ
サチ
Số nét
17
Bộ
産
SẢN
⻖
艹
THẢO
Phân tích
Nghĩa
Bồ tát [菩薩]. Xem chữ bồ [菩].
Giải nghĩa
Bồ tát [菩薩]. Xem chữ bồ [菩].
Bồ tát [菩薩]. Xem chữ bồ [菩].
Onyomi
サツ
菩薩
ぼさつ
Bồ tát
如菩薩
にょぼさつ
Giàu lòng thương
薩摩焼
さつまやき
Đồ sứ vùng Satsuma
薩摩芋
さつまいも
Khoai tây ngọt
薩摩閥
さつまばつ
Thị tộc satsuma
Kết quả tra cứu kanji
薩
TÁT
北
BẮC