Chi tiết chữ kanji 区劃整理
Hán tự
劃
- HOẠCHKunyomi
わ.かつかぎ.る
Onyomi
カク
Số nét
14
Bộ
畫 HỌA 刂 ĐAO
Nghĩa
Rạch, lấy dao rạch ra. Vạch rõ.
Giải nghĩa
- Rạch, lấy dao rạch ra.
- Rạch, lấy dao rạch ra.
- Vạch rõ. Như hoạch nhất bất nhị [劃一不二] định giá nhất định.
Onyomi