区劃整理
くかくせいり「KHU CHỈNH LÍ」
Quy hoạch thành phố

区劃整理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 区劃整理
区劃 くかく
bộ phận; mục(khu vực); gian; ranh giới; vùng; khối
区画整理 くかくせいり
quy hoạch thành phố
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
chia cắt
ドキュメント整理 ドキュメントせいり
phân loại tài liệu
未整理 みせいり
chưa quyết định; không đầy đủ