Chi tiết chữ kanji 半舷砲
Hán tự
舷
- HUYỀNKunyomi
ふなばた
Onyomi
ゲン
Số nét
11
Bộ
舟 CHU 玄 HUYỀN
Nghĩa
Mạn thuyền. Tô Thức [蘇軾] : Khấu huyền nhi ca chi [扣舷而歌之] (Tiền Xích Bích phú [前赤壁賦]) Gõ vào mạn thuyền mà hát.
Giải nghĩa
- Mạn thuyền. Tô Thức [蘇軾] : Khấu huyền nhi ca chi [扣舷而歌之] (Tiền Xích Bích phú [前赤壁賦]) Gõ vào mạn thuyền mà hát.
- Mạn thuyền. Tô Thức [蘇軾] : Khấu huyền nhi ca chi [扣舷而歌之] (Tiền Xích Bích phú [前赤壁賦]) Gõ vào mạn thuyền mà hát.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ふなばた
Onyomi