半舷砲
はんげんほう「BÁN HUYỀN PHÁO」
☆ Danh từ
Bên hông (biên) đốt cháy

半舷砲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半舷砲
半舷上陸 はんげんじょうりく
half watch ashore, port and starboard liberty, shore leave for half of a ship's crew at once
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
舷 げん
mạn thuyền
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
乾舷 かんげん いぬいふなばた
phần nổi (từ bong tàu đến mép nước)
舷灯 げんとう
chạy những ánh sáng
接舷 せつげん
mạn thuyền
舷頭 げんとう
Mạn thuyền.