Chi tiết chữ kanji 南鐐二朱銀
Hán tự
鐐
- LIÊUKunyomi
あしかせ
Onyomi
リョウ
Số nét
20
Nghĩa
Cái khóa sắt. Một thứ đồ hình dùng để khóa trói người tù.
Giải nghĩa
- Cái khóa sắt. Một thứ đồ hình dùng để khóa trói người tù.
- Cái khóa sắt. Một thứ đồ hình dùng để khóa trói người tù.