Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一朱銀 いっしゅぎん いちしゅぎん
một loại tiền xu bằng bạc trong thời kỳ Êđô
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.