Chi tiết chữ kanji 却って
Hán tự
却
- KHƯỚC, TỨCKunyomi
かえ.ってしりぞ.くしりぞ.ける
Onyomi
キャク
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
去 KHỨ 卩 TIẾT
Nghĩa
Cũng như chữ tức [卽]. Giản thể của chữ [卻].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ tức [卽].
- Cũng như chữ tức [卽].
- Giản thể của chữ [卻].