Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 参与型経済
Hán tự
参
- THAM, XAM, SÂM
Kunyomi
まい.る
まい-
まじわる
みつ
Onyomi
サン
シン
Số nét
8
JLPT
N3
Bộ
大
ĐẠI
厶
KHƯ
彡
SAM
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ [參].
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [參].
Giản thể của chữ [參].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まい.る
参る
まいる
Đi
取って参る
とってまいる
Đem về (cái gì đó)
Onyomi
サン
不参
ふさん
Sự vắng mặt
参与
さんよ
Sự tham gia
参事
さんじ
Người khuyên bảo
参加
さんか
Sự tham gia
参議
さんぎ
Hội viên hội đồng
シン
新参者
しんざんしゃ
Người mới đến
Kết quả tra cứu kanji
参
THAM, XAM, SÂM
型
HÌNH
経
KINH
済
TẾ
与
DỮ, DỰ, DƯ