Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 収まりがつかない
Hán tự
収
- THU
Kunyomi
おさ.める
おさ.まる
Onyomi
シュウ
Số nét
4
JLPT
N3
Bộ
丩
又
HỰU
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Thu nhập, thu nhận,
Thu nhập, thu nhận,
Thu hoạch
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おさ.める
収める
おさめる
Được
戈を収める
ほこをおさめる
Bỏ vào bao một có thanh gươm
成果を収める
せいかをおさめる
Để đạt được thành công
勝利を収める
しょうりをおさめる
Tới lợi ích một chiến thắng
おさ.まる
収まる
おさまる
Bình tĩnh
箱に収まる
はこにおさまる
Để được cất giữ trong một cái hộp
争いが収まる
あらそいがおさまる
Để (thì) ổn định
Onyomi
シュウ
収差
しゅうさ
Sự lầm lạc
収支
しゅうし
Sự thu chi
未収
みしゅう
Chưa thu thập
査収
さしゅう
Sự kiểm tra và chấp nhận
収受
しゅうじゅ
Sự thu nhận
Kết quả tra cứu kanji
収
THU