Chi tiết chữ kanji 戈を収める
Hán tự
戈
- QUAKunyomi
ほこほこづくり
Onyomi
カ
Số nét
4
Nghĩa
Cái mác, một thứ đồ binh ngày xưa. Đánh nhau, nhật tầm can qua [日尋干戈] ngày gây sự đánh nhau. Qua thập cáp [戈什哈] tiếng Mãn Thanh, nghĩa là kẻ hầu gần, kẻ hộ vệ.
Giải nghĩa
- Cái mác, một thứ đồ binh ngày xưa.
- Cái mác, một thứ đồ binh ngày xưa.
- Đánh nhau, nhật tầm can qua [日尋干戈] ngày gây sự đánh nhau. Người trong đảng quay lại phản đảng gọi là đảo qua tương hướng [倒戈相向], cùng trong một đảng mà đánh lẫn nhau gọi là đồng thất thao qua [同室操戈].
- Qua thập cáp [戈什哈] tiếng Mãn Thanh, nghĩa là kẻ hầu gần, kẻ hộ vệ.