Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 取って参る
Hán tự
参
- THAM, XAM, SÂMKunyomi
まい.るまい-まじわるみつ
Onyomi
サンシン
Số nét
8
JLPT
N3
Bộ
大 ĐẠI 厶 KHƯ 彡 SAM
Nghĩa
Giản thể của chữ [參].
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ [參].
- Giản thể của chữ [參].
参
- THAM, XAM, SÂM