取って参る
とってまいる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Đem về (cái gì đó)

Từ đồng nghĩa của 取って参る
verb
Bảng chia động từ của 取って参る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取って参る/とってまいるる |
Quá khứ (た) | 取って参った |
Phủ định (未然) | 取って参らない |
Lịch sự (丁寧) | 取って参ります |
te (て) | 取って参って |
Khả năng (可能) | 取って参れる |
Thụ động (受身) | 取って参られる |
Sai khiến (使役) | 取って参らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取って参られる |
Điều kiện (条件) | 取って参れば |
Mệnh lệnh (命令) | 取って参れ |
Ý chí (意向) | 取って参ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 取って参るな |
取って参る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取って参る
取って来る とってくる
đem về; để đi và có
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
参る まいる
đi, viếng thăm
取って代わる とってかわる
hất cẳng
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác