Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 吃
Hán tự
吃
- CẬT
Kunyomi
ども.る
Onyomi
キツ
Số nét
6
Bộ
乞
KHẤT
口
KHẨU
Phân tích
Nghĩa
Nói lắp. Ăn.
Giải nghĩa
Nói lắp.
Nói lắp.
Ăn. Cũng như chữ khiết [喫].
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ども.る
吃る
どもる
Nói lắp
Onyomi
キツ
吃り
きつり
Bệnh cà lăm
吃る
きつる
Cà lăm
吃音
きつおん
Sự nói lắp
Kết quả tra cứu kanji
吃
CẬT