吃
チー「CẬT」
Nói lắp
☆ Danh từ
Said when taking a tile discarded by the player to one's left to form a chow

吃 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 吃
吃
チー
nói lắp
吃る
どもる
nói lắp
Các từ liên quan tới 吃
吃水 きっすい
khoảng cách từ mặt nước đến đáy thuyền (khi thuyền đang nổi), mực nước cần thiết để tàu không mắc cạn
吃音 きつおん
sự nói lắp; thói cà lăm, tật nói lắp
吃緊 きっきん
khẩn cấp và quan trọng
吃り どもり きつり
bệnh cà lăm
吃逆 しゃっくり
sự nấc cụt
吃驚 びっくり ビックリ きっきょう
(bị) ngạc nhiên; kinh ngạc; hoảng sợ
吃音症 きつおんしょう
Nói lắp
載貨吃水 さいかきっすい
mức cấn nước cho phép của tải trọng hàng hóa trên tàu thủy