Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 各省
Hán tự
各
- CÁCKunyomi
おのおの
Onyomi
カク
Số nét
6
JLPT
N2
Bộ
口 KHẨU 夂 TRI
Nghĩa
Đều. Mỗi người có một địa vị riêng, không xâm lấn được. Như các bất tương mưu [各不相謀] đều chẳng cùng mưu.
Giải nghĩa
- Đều. Mỗi người có một địa vị riêng, không xâm lấn được. Như các bất tương mưu [各不相謀] đều chẳng cùng mưu.
- Đều. Mỗi người có một địa vị riêng, không xâm lấn được. Như các bất tương mưu [各不相謀] đều chẳng cùng mưu.