各省
かくしょう「CÁC TỈNH」
☆ Danh từ
Mỗi bộ; các bộ
各省庁
の
ウェブサイト
で
提供
される
調達情報
への
簡易アクセス
Tiếp cận các thông tin cung cấp trên website của các bộ ngành một cách dễ dàng
各省庁
にその
原案
を
内示
する
Thông báo không chính thức tới các bộ và ban ngành bản dự thảo

各省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 各省
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
各 かく
mọi; mỗi
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
各人各様 かくじんかくよう
chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ.
各人各説 かくじんかくせつ
mỗi người mỗi quan điểm
各種各様 かくしゅかくよう
individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)