Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 合併会社
Hán tự
併
- TINH
Kunyomi
あわ.せる
Onyomi
ヘイ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
并
TỊNH
亻
NHÂN
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ tinh [幷]. Dị dạng của chữ [并].
Giải nghĩa
Cũng như chữ tinh [幷].
Cũng như chữ tinh [幷].
Dị dạng của chữ [并].
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あわ.せる
併せる
あわせる
Hợp lại
Onyomi
ヘイ
併置
へいち
Sự đặt cạnh nhau
併記
へいき
Sự viết sát vào với nhau
併合
へいごう
Sự hòa nhập
併合する
へいごう
Kết hợp
併呑
へいどん
Sự phụ vào
Kết quả tra cứu kanji
併
TINH
会
HỘI, CỐI
合
HỢP, CÁP, HIỆP
社
XÃ