Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合併会社
がっぺいかいしゃ
Công ty được sáp nhập (Công ty hợp nhất)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
合同会社 ごうどうかいしゃ
Công ty TNHH, cơ cấu công ty cho các doanh nghiệp nhỏ
合名会社 ごうめいがいしゃ
hội buôn hợp danh.
「HỢP TINH HỘI XÃ」
Đăng nhập để xem giải thích