Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 名称のあるグラフのギャラリー
Hán tự
称
- XƯNG, XỨNGKunyomi
たた.えるとな.えるあ.げるかな.うはか.りはか.るほめ.る
Onyomi
ショウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
尓 禾 HÒA
Nghĩa
Giản thể của chữ [稱].
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ [稱].
- Giản thể của chữ [稱].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi