Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
n辺のグラフ nへんのグラフ
đồ thị n cạnh
名のる なのる
gọi tên, đặt tên, lấy tên
名称 めいしょう
danh hiệu
称名 しょうみょう
ngâm ê a hoặc hát cầu kinh tên (của) phật thích ca
フライギャラリー フライ・ギャラリー
fly gallery
ギャラリー
ga-lơ-ri; phòng tranh; phòng triển lãm tranh
実のある じつのある みのある
chân thực
名称集 めいしょうしゅう
danh mục