Chi tiết chữ kanji 吝嗇を付ける
Hán tự
嗇
- SẮCKunyomi
やぶさ.かおし.む
Onyomi
ショク
Số nét
13
Bộ
回 HỒI 巫 VU
Nghĩa
Lận tiếc, dè sẻn. Việc canh tác.
Giải nghĩa
- Lận tiếc, dè sẻn. Như lận sắc [吝嗇] cò kè.
- Lận tiếc, dè sẻn. Như lận sắc [吝嗇] cò kè.
- Việc canh tác. Như sắc phu [嗇夫] chức quan coi việc cầy cấy ngày xưa.
Onyomi