Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吝嗇吝嗇 りんしょくりんしょく
keo kiệt, bủn xỉn
吝嗇る りんしょくる
thu nhỏ, làm nhỏ
吝嗇 りんしょく
tính keo kiệt, bủn xỉn
吝嗇家 りんしょくか
người keo kiệt, người bủn xỉn
吝嗇な考え りんしょくなかんがえ
suy nghĩ hẹp hòi
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
けりを付ける けりをつける
giải quyết
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi