Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 呆ける
Hán tự
呆
- NGỐC, NGAI, BẢOKunyomi
ほけ.るぼ.けるあき.れるおろか
Onyomi
ホウ
Số nét
7
Bộ
口 KHẨU 木 MỘC
Nghĩa
Ngây dại. Cũng đọc là ngai. Một âm là bảo.
Giải nghĩa
- Ngây dại. Tô Mạn Thù [蘇曼殊] : Dư ngốc lập ki bất dục sinh nhân thế [余呆立幾不欲生人世] (Đoạn hồng linh nhạn kí [斷鴻零雁記]) Tôi đứng đờ đẫn ngây dại, chẳng còn thiết chi sống ở trong nhân gian.
- Ngây dại. Tô Mạn Thù [蘇曼殊] : Dư ngốc lập ki bất dục sinh nhân thế [余呆立幾不欲生人世] (Đoạn hồng linh nhạn kí [斷鴻零雁記]) Tôi đứng đờ đẫn ngây dại, chẳng còn thiết chi sống ở trong nhân gian.
- Cũng đọc là ngai. Như si ngai [癡呆] ngu dốt đần độn.
- Một âm là bảo. Dạng cổ của chữ bảo [保].