呆ける
ぼける ほうける ボケる「NGỐC」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Phai (màu)
Suy yếu về tinh thần do tuổi tác.

Bảng chia động từ của 呆ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呆ける/ぼけるる |
Quá khứ (た) | 呆けた |
Phủ định (未然) | 呆けない |
Lịch sự (丁寧) | 呆けます |
te (て) | 呆けて |
Khả năng (可能) | 呆けられる |
Thụ động (受身) | 呆けられる |
Sai khiến (使役) | 呆けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呆けられる |
Điều kiện (条件) | 呆ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 呆けいろ |
Ý chí (意向) | 呆けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呆けるな |
呆ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呆ける
遊び呆ける あそびほうける
chơi bời lêu lổng, mải mê chơi bời
呆け ぼけ
người ngốc nghếch; kẻ ngốc.
呆れる あきれる
ngạc nhiên; sốc
踊る阿呆に見る阿呆 おどるあほうにみるあほう
(Trích từ dòng đầu tiên của bài hát được hát trong lễ hội Awa Odori) bạn là một kẻ ngốc nếu bạn nhảy, và một kẻ ngốc nếu bạn chỉ nhìn vào; tất cả chúng ta đều là những kẻ ngốc, vì vậy hãy nhảy
呆れ反る あきれそる
hoàn toàn sửng sốt; hoàn toàn kinh ngạc
呆れ入る あきれいる
kinh ngạc
呆れ返る あきれかえる
hoàn toàn sửng sốt; hoàn toàn kinh ngạc
痴呆 ちほう
chứng loạn trí