Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 味醂
Hán tự
醂
Kunyomi
あわ.す
さわ.す
Onyomi
ラン
リン
Số nét
15
Nghĩa
remove astringency, bleach in water
Giải nghĩa
remove astringency, bleach in water
remove astringency, bleach in water
Onyomi
リン
味醂
みりん
Một loại rượu sake ngon dùng làm gia vị của Nhật Bản
味醂干し
みりんほし
Câu cá lạng mỏng mở
Kết quả tra cứu kanji
醂
味
VỊ