Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 和朗亭
Hán tự
朗
- LÃNGKunyomi
ほが.らかあき.らか
Onyomi
ロウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
良 LƯƠNG 月 NGUYỆT
Nghĩa
Sáng. Như thiên sắc thanh lãng [天色清朗] màu trời trong sáng.
Giải nghĩa
- Sáng. Như thiên sắc thanh lãng [天色清朗] màu trời trong sáng.
- Sáng. Như thiên sắc thanh lãng [天色清朗] màu trời trong sáng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi