Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
音吐朗朗 おんとろうろう
sang sảng (giọng nói)
亭 てい ちん
gian hàng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).