Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 啓す
Hán tự
啓
- KHẢI
Kunyomi
ひら.く
さと.す
Onyomi
ケイ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
口
KHẨU
攵
PHỘC
戸
HỘ
Phân tích
Nghĩa
Như chữ [啟].
Giải nghĩa
Như chữ [啟].
Như chữ [啟].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ひら.く
蒙を啓く
もうをひらく
Soi sáng
Onyomi
ケイ
啓く
けいく
Để làm sáng tỏ
啓示
けいじ
Sự soi rạng
啓学
けいがく
Keigaku (nhà xuất bản)
啓発
けいはつ
Sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng
啓発する
けいはつ
Mở mang (tri thức)
Kết quả tra cứu kanji
啓
KHẢI