Chi tiết chữ kanji 啖呵を切る
Hán tự
呵
- AKunyomi
か.すしか.るわら.う
Onyomi
カ
Số nét
8
Bộ
可 KHẢ
Nghĩa
Tiếng giúp lời : a, ạ, ô, ồ, chứ, v.v. Cũng như chữ a [啊].
Giải nghĩa
- Tiếng giúp lời : a, ạ, ô, ồ, chứ, v.v. Cũng như chữ a [啊].
- Tiếng giúp lời : a, ạ, ô, ồ, chứ, v.v. Cũng như chữ a [啊].
Onyomi