啖呵を切る
たんかをきる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tranh luận sôi nổi, nói ào ào làm người khác không nghe được gì

Bảng chia động từ của 啖呵を切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 啖呵を切る/たんかをきるる |
Quá khứ (た) | 啖呵を切った |
Phủ định (未然) | 啖呵を切らない |
Lịch sự (丁寧) | 啖呵を切ります |
te (て) | 啖呵を切って |
Khả năng (可能) | 啖呵を切れる |
Thụ động (受身) | 啖呵を切られる |
Sai khiến (使役) | 啖呵を切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 啖呵を切られる |
Điều kiện (条件) | 啖呵を切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 啖呵を切れ |
Ý chí (意向) | 啖呵を切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 啖呵を切るな |
啖呵を切る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啖呵を切る
啖呵 たんか
những từ cay độc, từ ngữ chua cay
呵呵 かか
(âm thanh cười) ha ha...
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
健啖 けんたん
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
呵責 かしゃく
sự tra tấn (bởi lương tâm); sự cắn rứt lương tâm; nỗi đau đớn ((của) lương tâm)
切符を切る きっぷをきる
xé vé
健啖家 けんたんか
người ăn nhiều, háu ăn