Chi tiết chữ kanji 喝食
Hán tự
喝
- HÁT, ỚIOnyomi
カツ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
日 NHẬT 匂 MÙI 口 KHẨU
Nghĩa
Quát mắng. Uống. Một âm là ới.
Giải nghĩa
- Quát mắng. Như lệ thanh hát đạo [厲聲喝道] quát lớn tiếng.
- Quát mắng. Như lệ thanh hát đạo [厲聲喝道] quát lớn tiếng.
- Uống. Như hát tửu [喝酒] uống rượu.
- Một âm là ới. Tiếng thâm u mà không rõ.