喝食
かっしき かしき かつじき「HÁT THỰC」
Noh mask resembling a young attendant who announces mealtimes in a Zen monastery
☆ Danh từ
Ăn chay
Ăn kiêng khổ hạnh

喝食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喝食
喝食行者 かっしきあんじゃ
ăn kiêng khổ hạnh
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
喝 かつ
exclamation used to scold practitioners (in Zen)
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
脅喝 きょうかつ
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
一喝 いっかつ
sự la hét; sự gào thét; sự la mắng