Chi tiết chữ kanji 喫う
Hán tự
喫
- KHIẾTKunyomi
の.む
Onyomi
キツ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
口 KHẨU 契 KHẾ
Nghĩa
Ăn uống. Nhận vào.
Giải nghĩa
- Ăn uống.
- Ăn uống.
- Nhận vào. Như chịu thiệt gọi là khiết khuy [喫虧], gắng sức không rời là khiết khẩn [喫緊], v.v.
Onyomi