喫う
「KHIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Hút thuốc; hít vào

Từ đồng nghĩa của 喫う
verb
Bảng chia động từ của 喫う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喫う |
Quá khứ (た) | 喫った |
Phủ định (未然) | 喫わない |
Lịch sự (丁寧) | 喫います |
te (て) | 喫って |
Khả năng (可能) | 喫える |
Thụ động (受身) | 喫われる |
Sai khiến (使役) | 喫わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喫う |
Điều kiện (条件) | 喫えば |
Mệnh lệnh (命令) | 喫え |
Ý chí (意向) | 喫おう |
Cấm chỉ(禁止) | 喫うな |