Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 噛み締める
Hán tự
噛
- GIẢOKunyomi
か.むか.じる
Onyomi
コウゴウ
Số nét
15
Bộ
歯 XỈ 口 KHẨU
Nghĩa
Cắn; nhai; gặm.
Giải nghĩa
- Cắn; nhai; gặm.
- Cắn; nhai; gặm.
- chew, bite, gnaw
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
噛
- GIẢO