Chi tiết chữ kanji 困ったちゃん
Hán tự
困
- KHỐNKunyomi
こま.る
Onyomi
コン
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
木 MỘC 囗 VI
Nghĩa
Khốn cùng. Giản thể của chữ [睏].
Giải nghĩa
- Khốn cùng. Phàm các sự nhọc mệt quẫn bách đều gọi là khốn.
- Khốn cùng. Phàm các sự nhọc mệt quẫn bách đều gọi là khốn.
- Giản thể của chữ [睏].
Mẹo
Chúng tôi đang
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi