Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 囲まれる(~で…)
Hán tự
囲
- VI
Kunyomi
かこ.む
かこ.う
かこ.い
Onyomi
イ
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
井
TỈNH
囗
VI
Phân tích
Nghĩa
Chu vi, bao vây
Giải nghĩa
Chu vi, bao vây
Chu vi, bao vây
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かこ.む
囲む
かこむ
Vây hãm
取り囲む
とりかこむ
Vây
炉を囲む
ろをかこむ
Để ngồi xung quanh lửa
円で囲む
えんでかこむ
Bao (một từ) với một vòng tròn
卓を囲む
たくをかこむ
Để có một bữa ăn cùng nhau
かこ.う
囲う
かこう
Bao vây
庭を垣で囲う
にわをかきでかこう
Rào hàng rào quanh vườn
かこ.い
囲い
かこい
Tường vây
囲い者
かこいもの
Bà chủ
囲い込み
かこいこみ
Sự rào lại
板囲い
いたかこい
Rào chắn quanh bằng các tấm ghép
裏囲い
うらかこい
Sau tránh né
Onyomi
イ
四囲
しい
Vùng phụ cận
囲碁
いご
Cờ vây
包囲
ほうい
Sự bao vây
囲炉裏
いろり
Lò sưởi
攻囲
こうい
Bao vây
Kết quả tra cứu kanji
囲
VI