囲まれる(~で…)
かこまれる(~で…)
Bị ràng buộc bởi...
囲まれる(~で…) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 囲まれる(~で…)
生まれ出る うまれでる
được sinh ra
割り切れるまで割る わりきれるまでわれる
chia cho đến khi chia hết
此れまでで これまでで
cho đến bây giờ
デレる でれる
to act lovestruck, to be fawning, to act affectionate
其れまで それまで
cho đến lúc đó, đến thời điểm đó
丸で まるで
hoàn toàn
それ迄 それまで
thế đấy; thế đó; thế là kết thúc mọi chuyện
此れ迄 これまで
cho đến bây giờ; cho đến nay