Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生まれ出る うまれでる
được sinh ra
割り切れるまで割る わりきれるまでわれる
chia cho đến khi chia hết
此れまでで これまでで
cho đến bây giờ
デレる でれる
mềm lòng; làm nũng
其れまで それまで
cho đến lúc đó, đến thời điểm đó
それ迄 それまで
thế đấy; thế đó; thế là kết thúc mọi chuyện
此れ迄 これまで
cho đến bây giờ; cho đến nay
丸で まるで
hoàn toàn