圏点
けんてん「QUYỂN ĐIỂM」
☆ Danh từ
Xoay quanh (cho nhấn mạnh)

圏点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圏点
得点圏 とくてんけん
vị trí ghi điểm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
圏 けん
loại
ユーロ圏 ユーロけん
khu vực đồng euro
語圏 かたりけん
Cộng đồng các nước nói tiếng
水圏 すいけん
thủy quyển
時圏 じけん
một đường tròn lớn đi qua cả hai cực trên thiên cầu và cắt xích đạo thiên thể theo góc vuông
大圏 たいけん
vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu