圏点
けんてん「QUYỂN ĐIỂM」
☆ Danh từ
Xoay quanh (cho nhấn mạnh)

圏点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圏点
得点圏 とくてんけん
vị trí ghi điểm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
圏 けん
loại
語圏 かたりけん
Cộng đồng các nước nói tiếng
岩圏 がんけん
lithosphere
熱圏 ねつけん
tầng nhiệt; nhiệt quyển; thượng tầng khí quyển
時圏 じけん
một đường tròn lớn đi qua cả hai cực trên thiên cầu và cắt xích đạo thiên thể theo góc vuông
圏外 けんがい
vùng bên ngoài