Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
塩
DIÊM
分
PHÂN, PHẬN
Chi tiết chữ kanji 塩分
Hán tự
塩
- DIÊM
Kunyomi
しお
Onyomi
エン
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
土
THỔ
皿
MÃNH
口
KHẨU
𠂉
Phân tích
Nghĩa
Muối
Giải nghĩa
Muối
Muối
Mẹo
Thức ăn trên đĩ
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
しお
塩気
しおけ
Tính mặn
塩湯
しおゆ
Nước nóng trong bồn tắm có vị mặn (do pha muối hoặc dùng nước biển)
塩煮
しおに
Sự nấu (luộc) bằng nước muối
塩田
しおだ
Ruộng muối
手塩
てしお
Muối ăn
Onyomi
エン
塩基
えんき
Sự hoãn
塩分
えんぶん
Lượng muối
塩基度
えんきど
Tính bazơ
塩害
えんがい
Sự hỏng do hơi muối
塩水
えんすい
Nước muối