塩分
えんぶん「DIÊM PHÂN」
☆ Danh từ
Lượng muối
このあたりの
海水
は
塩分
が
多
い。
Nước biển vùng này có lượng muối nhiều .

Từ đồng nghĩa của 塩分
noun
塩分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩分
高塩分 こうえんぶん
độ mặn cao
máy đo độ mặn
塩分濃度計 えんぶんのうどけい
máy đo độ mặn
デジタル式塩分濃度計 デジタルしきえんぶんのうどけい
máy đo độ mặn bằng máy đo số liệu kỹ thuật số
手持ち式塩分濃度計 てもちしきえんぶんのうどけい
máy đo nồng độ muối và đường bằng máy cầm tay
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.