Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 塩化マグネシウム
Hán tự
塩
- DIÊMKunyomi
しお
Onyomi
エン
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
土 THỔ 皿 MÃNH 口 KHẨU 𠂉
Nghĩa
Muối
Giải nghĩa
- Muối
- Muối
Mẹo
Thức ăn trên đĩ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
しお
Onyomi
塩
- DIÊM