Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
増
TĂNG
Chi tiết chữ kanji 増やし
Hán tự
増
- TĂNG
Kunyomi
ま.す
ま.し
ふ.える
ふ.やす
Onyomi
ゾウ
Số nét
14
JLPT
N3
Bộ
曽
TẰNG
土
THỔ
Phân tích
Nghĩa
Thêm.
Giải nghĩa
Thêm.
Thêm.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ま.す
増す
ます
Làm tăng lên
建て増す
たてます
Để trải dài (tòa nhà)
弥増す
わたるます
Tăng dần
信用が増す
しんようがます
Tin cậy hơn
ま.し
増し
まし
Hơn
値増し
ねまし
Sự tăng giá
日増し
ひまし
Hằng ngày
割り増し
わりまし
Phụ cấp
割増
わりまし
Phụ thu
ふ.える
増える
ふえる
Gia tăng
量が増える
りょうがふえる
Tới lợi ích trong số lượng
年齢が増える
ねんれいがふえる
Lớn tuổi
体重が増える
たいじゅうがふえる
Lên cân
収入が増える
しゅうにゅうがふえる
Bội thu
ふ.やす
増やす
ふやす
Làm tăng lên
人手を増やす
ひとでをふやす
Tăng nhân lực
Onyomi
ゾウ
加増
かぞう
Sự tăng
増加
ぞうか
Sự gia tăng
増派
ぞうは
Những sự tăng cường
増置
ぞうち
Sự thành lập nhiều văn phòng hơn
増血
ぞうち
Tăng thêm (của) máu