増やし
ふやし「TĂNG」
☆ Danh từ
Sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm

Từ đồng nghĩa của 増やし
noun
増やし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 増やし
増やし
ふやし
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm
増やす
ふやす
làm tăng lên