Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
増やし
ふやし
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm
増やす
ふやす
làm tăng lên
人手を増やす ひとでをふやす
tăng nhân lực
増す ます
làm tăng lên; làm hơn
増し まし マシ
hơn; thêm; gia tăng
増 ぞう
tăng
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
弥増す いやます わたるます
tăng dần, nhiều dần, lớn dần
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận
焼増し やきまし
sự in lại bức ảnh
「TĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích